Bảng mã lỗi
Phụ lục bảng mã lỗi
Chú ý
Các mã lỗi bôi đỏ cần gọi API kiểm tra giao dịch để xác định trạng thái cuối của giao dịch
| Mã Lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 0 | Thành công |
| 1 | Thông tin yêu cầu thiếu hoặc không hợp lệ |
| 2 | Signature không hợp lệ |
| 11 | Partner không t ồn tại |
| 12 | Số dư không đủ |
| 13 | Partner đã bị khoá |
| 14 | API Key không tồn tại |
| 23 | API Key chưa được kích hoạt hoặc đã bị khoá |
| 31 | Mã giao dịch bị trùng |
| 32 | Số tiền không hợp lệ |
| 33 | Giao dịch không thành công |
| 34 | Giao dịch đang được xử lý vui lòng kiểm tra lại sau |
| 35 | Giao dịch đang chờ xử lý vui lòng kiểm tra lại sau |
| 36 | Giao dịch không tồn tại |
| 37 | Số điện thoại không đúng |
| 38 | Số tiền nạp không được hỗ trợ |
| 39 | Nhà mạng không hỗ trợ |
| 40 | Hệ thống đang bảo trì, vui lòng thử lại sau |
| 41 | Nhà mạng ngừng hoạt động hoặc đang bảo trì |
| 51 | Khách hàng không nợ cước, giao dịch thất bại |
| 52 | Khách hàng chưa đăng ký dịch vụ, giao dịch thất bại |
| 55 | Nhà mạng hoặc mệnh giá không nằm trong danh sách khả dụng |
| 56 | Không đúng loại dịch vụ |
| 91 | Hệ thống đang bận, vui lòng thử lại sau |
| 92 | IP không được phép truy cập |
| 99 | Lỗi không xác định, vui lòng kiểm tra lại giao dịch sau |
| 204 | Số điện thoại đã bị khoá hoặc chưa được kích hoạt |
| 500 | Hệ thống gặp lỗi, vui lòng thử lại sau |
| 2106 | Mã sản phẩm không hợp lệ |