Bảng chi tiết mã dịch vụ
Dịch vụ nạp tiền di động
Mã Telco | Tên nhà mạng | Mã sản phẩm | Mệnh giá (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_10 | 10.000 | Nạp tiền mệnh giá 10.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_20 | 20.000 | Nạp tiền mệnh giá 20.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_30 | 30.000 | Nạp tiền mệnh giá 30.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_50 | 50.000 | Nạp tiền mệnh giá 50.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_100 | 100.000 | Nạp tiền mệnh giá 100.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_200 | 200.000 | Nạp tiền mệnh giá 200.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_300 | 300.000 | Nạp tiền mệnh giá 300.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_500 | 500.000 | Nạp tiền mệnh giá 500.000 VND |
Vinaphone | Nhà mạng Vinaphone | vinaphone_1000 | 1.000.000 | Nạp tiền mệnh giá 1.000.000 VND |