1101011 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | NHNN VU TAI CHINH - KE TOAN | 1 |
1101014 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | Ngân Hàng Nhà Nuoc So giao dich | 1 |
1101018 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | Ngân Hàng Nhà Nuoc Cuc Quan tri | 1 |
1101100 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | TP Hà Noi | 1 |
1201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Ngân hàng công thuong Viet Nam Viet Nam | 1 |
1201002 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | TP Hà Noi | 1 |
1201003 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Dong Da | 1 |
1201004 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Ba Dình | 1 |
1201005 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Chuong duong | 1 |
1201006 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Dông Anh | 1 |
1201007 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Thanh Xuân | 1 |
1201008 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Nam Thang Long | 1 |
1201009 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Bac Hà Noi | 1 |
1201010 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Dông Hà Noi | 1 |
1201011 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Hoàn Kiem | 1 |
1201012 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Hai Bà Trung | 1 |
1201013 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Tây Hà Noi | 1 |
1201014 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Hoàng Mai | 1 |
1201015 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | DôThành | 1 |
1201016 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Quang Trung | 1 |
1201017 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Thang Long | 1 |
1201018 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Tây Thang Long | 1 |
1201019 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Thành An | 1 |
1201020 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Bac Thang Long | 1 |
1201021 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | NH TMCP CONG THUONG VIET NAM TRUNG TAM QL TIEN MAT HA NOI | 1 |
1201022 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | HA THANH | 1 |
1201023 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | TRANG AN | 1 |
1201025 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Quang Minh | 1 |
1202001 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam Viet Nam | 1 |
1202002 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | So giao dich 1 | 1 |
1202003 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1202004 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Bac Hà Noi | 1 |
1202005 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hà Thành | 1 |
1202006 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Thang Long | 1 |
1202007 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Dông Dô | 1 |
1202008 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Dông Hà Noi | 1 |
1202009 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Quang Trung | 1 |
1202010 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Cau Giay | 1 |
1202011 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hai Bà Trung | 1 |
1202012 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Thành Dô | 1 |
1202013 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Ba Dình | 1 |
1202014 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Nam Hà Noi | 1 |
1202015 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam So Giao dich 3 | 1 |
1202016 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Tây Ho | 1 |
1202017 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hà Dông | 1 |
1202018 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Son Tây | 1 |
1202019 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Thanh Xuân | 1 |
1202020 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | My Dình | 1 |
1202021 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hoàn Kiem | 1 |
1202022 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Chuong Duong | 1 |
1202023 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hong H? | 1 |
1202024 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Tràng An | 1 |
1202025 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Dong Da | 1 |
1202026 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Quang Minh | 1 |
1202027 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Thach That | 1 |
1202028 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Tu Liêm | 1 |
1202029 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Thái H? | 1 |
1202030 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Dai la | 1 |
1202031 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hoài Duc | 1 |
1202032 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Gia Lâm | 1 |
1202033 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Hoàng Mai | 1 |
1202034 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Ngoc Khánh | 1 |
1202035 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Bac H? | 1 |
1203001 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Ngân hàng TMCP Ngoai Thuong Viet Nam | 1 |
1203002 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Ngân hàng TMCP Ngoai Thuong SGD | 1 |
1203003 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1203004 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Thang Long | 1 |
1203005 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Ba Dình | 1 |
1203006 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Thành Công | 1 |
1203007 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Chuong Duong | 1 |
1203008 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Hoàn Kiem | 1 |
1203009 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Tây Hà Noi | 1 |
1203010 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Thanh Xuân | 1 |
1203011 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Tây Ho | 1 |
1203012 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Sóc Son | 1 |
1203013 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Dông Anh | 1 |
1203014 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Hà Thành | 1 |
1203015 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Hoàng Mai | 1 |
1203016 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Nam Hà Noi | 1 |
1203500 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Ngân hàng TMCP Ngoai Thuong Hoi so chính | 1 |
1204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ngân hàng NN & PTNT VN Hoi so chính | 1 |
1204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | So giao dich | 1 |
1204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ha Noi | 1 |
1204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thanh Tri Ha Noi | 1 |
1204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tu liem Hà Noi | 1 |
1204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Bac Ha Noi | 1 |
1204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tay Ha Noi | 1 |
1204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Dong Ha Noi | 1 |
1204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TT Thanh Toan | 1 |
1204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Lang Ha Ha Noi | 1 |
1204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thang Long | 1 |
1204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Soc Son Ha Noi | 1 |
1204014 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Gia Lam Ha Noi | 1 |
1204015 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Dong Anh Hà Noi | 1 |
1204016 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Cau Giay Ha Noi | 1 |
1204017 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Nam Hà noi | 1 |
1204018 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hong Ha | 1 |
1204019 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Long bien | 1 |
1204020 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hoang Mai | 1 |
1204021 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Phúc Tho, HàTây I | 1 |
1204022 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hoan Kiem | 1 |
1204023 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hoàng Quoc Viet | 1 |
1204024 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | My Dình | 1 |
1204025 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tây Ho | 1 |
1204026 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hà Noi I | 1 |
1204027 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Trung Yen | 1 |
1204028 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hùng Vuong | 1 |
1204029 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tràng An | 1 |
1204030 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thu Dô | 1 |
1204031 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tây Dô | 1 |
1204032 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hà Thành | 1 |
1204033 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tam trinh | 1 |
1204034 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Dong Da | 1 |
1204035 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hà Noi II | 1 |
1204036 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ha Tay | 1 |
1204037 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Hoài Duc, Hà Noi | 1 |
1204038 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hòa Lac,Hà Noi I | 1 |
1204039 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Thanh Oai Hà Noi II | 1 |
1204040 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen My Duc Ha Noi | 1 |
1204041 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Ung Hòa Ha Noi | 1 |
1204042 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Thuong Tín, Hà Noi II | 1 |
1204043 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Quoc Oai Ha Noi | 1 |
1204044 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Ba Vì, Hà Tây I | 1 |
1204045 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Dan Phuong,Tây Dô | 1 |
1204046 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Phú Xuyên, Hà Noi II | 1 |
1204047 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Thach That Hà Noi I | 1 |
1204048 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Xuân Mai, Hà Noi I | 1 |
1204049 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hà Tây I | 1 |
1204050 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Chuong My, Hà Noi I | 1 |
1204051 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Mê Linh | 1 |
1204052 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hai Bà Trung Hà Noi | 1 |
1204288 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tràng Tien Hà Noi | 1 |
1204290 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Phòng Tài Vu HSC | 1 |
1204294 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Lý Thuong Kiet Hà Noi | 1 |
1204295 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Bà Trieu Hà Noi | 1 |
1204296 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Chuong Duong Hà Noi | 1 |
1204298 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ba Dình Hà Noi | 1 |
1204500 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | CTY CHO THUE TAI CHINH NHNO&PTNT - CO SO I | 1 |
1207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Ngân hàng Chính sách xã hoi Viet Nam So Giao dich | 1 |
1207002 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Hà Noi | 1 |
1207003 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Hà Tây | 1 |
1207004 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Ngân hàng Chính sách xã hoi Viet Nam Hoi so chính | 1 |
1208001 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | Ngân hàng Phát trien Viet Nam Hoi so chinh | 1 |
1208002 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | Ngân hàng Phát trien Viet Nam So Giao Dich I | 1 |
1208004 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | NGAN HANG PHAT TRIEN VIET NAM VAN PHONG NHPT | 1 |
1208006 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | NH PHAT TRIEN VIET NAM TRUNG TAM DAO TAO VA TRUYEN THONG | 1 |
1302001 | MARITIMEBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Hàng hai Viet Nam | Ngân hàng Hàng Hai Viet Nam Tru so chinh | 1 |
1303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | THU DO | 1 |
1303002 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Long Biên | 1 |
1303003 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Thuong Tín | 1 |
1303004 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Ngân hàng Sài Gòn Thuong Tín Dong Da | 1 |
1303005 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Ha Noi | 1 |
1303006 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Ngân hàng Sài Gòn Thuong Tín Thang Long | 1 |
1303007 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Thanh Trì | 1 |
1303008 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Dông Dô | 1 |
1303009 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | HANG BAI | 1 |
1303010 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | GIANG VO | 1 |
1303011 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | DONG ANH | 1 |
1303012 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | TU LIEM | 1 |
1304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Dông Á | Ngân hàng Dông Á Ha Noi | 1 |
1305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Ngân hàng Xuat nhap khau Viet Nam Ha Noi | 1 |
1305002 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Ba Dình | 1 |
1305003 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Ngân hàng Xuat nhap khau Viet Nam Long Bien | 1 |
1305004 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Thu Dô | 1 |
1305005 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Ngân hàng Xuat nhap khau Viet Nam Cau Giay | 1 |
1305006 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | Ngân hàng Xuat nhap khau Viet Nam Dong Da | 1 |
1306001 | NAMABANK | Ngân hàng TMCP Nam Á | Ngân hàng Nam Á Ha Noi | 1 |
1307001 | ACB | Ngân hàng thuong mai co phan Á Châu | Ha Noi | 1 |
1307004 | ACB | Ngân hàng thuong mai co phan Á Châu | Thang Long | 1 |
1307500 | ACB | Ngân hàng thuong mai co phan Á Châu | Hà Noi | 1 |
1308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ha Noi | 1 |
1308002 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ngân hàng Sài Gòn Công Thuong Long Biên | 1 |
1308003 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ngân hàng Sài Gòn Công Thuong Cau Giay | 1 |
1308004 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ngân hàng Sài Gòn Công Thuong Dong da HN | 1 |
1308005 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ngân hàng Sài Gòn Công Thuong Hoan Kiem | 1 |
1308006 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | Ngân hàng Sài Gòn Công Thuong BA DINH HN | 1 |
1309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Ngân hàng Thuong mai co phan Viet Nam Thinh Vuong HSC | 1 |
1309003 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Dông Dô | 1 |
1309004 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Ngô Quyen | 1 |
1309008 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Kinh Dô | 1 |
1309009 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Hà Noi | 1 |
1309010 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Thang Long | 1 |
1309012 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Ngân hàng Thuong mai co phan Viet Nam Thinh Vuong So Giao dich | 1 |
1309013 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | TRAN HUNG DAO | 1 |
1309014 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | THUONG TIN | 1 |
1310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan ky thuong Viet Nam | Ngân hàng Ky thuong Viet Nam Hoi so chính | 1 |
1310005 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan ky thuong Viet Nam | Hoàn Kiem | 1 |
1310012 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan ky thuong Viet Nam | Hà Thành | 1 |
1311001 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Ngân hàng Quân Doi Ha noi | 1 |
1311002 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Ngân hàng Quân Doi Chi nhánh Dien Biên Phu | 1 |
1311003 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Ngân hàng Quân Doi So giao dich 1 | 1 |
1311004 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Dong Da | 1 |
1311005 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Thanh Xuân | 1 |
1311006 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Thang Long | 1 |
1311007 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Hai Bà Trung | 1 |
1311008 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Long Bien | 1 |
1311009 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Hoàng Quoc Viet | 1 |
1311010 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Tran Duy Hung | 1 |
1311011 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Tây Ho | 1 |
1311012 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Tây Hà Noi | 1 |
1311013 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Hoàn Kiem | 1 |
1311014 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | My Dình | 1 |
1311033 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Ba Dình | 1 |
1311034 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | SON TAY | 1 |
1311035 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | DONG ANH | 1 |
1311036 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | THANH TRI | 1 |
1311037 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | GIA LAM | 1 |
1311038 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | SO GIAO DICH 3 | 1 |
1311039 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | HOAI DUC | 1 |
1313001 | BACA | Ngan hang Bac Á | Ngân hàng Bac Á Ha noi | 1 |
1313002 | BACA | Ngan hang Bac Á | THAI HA | 1 |
1313003 | BACA | Ngan hang Bac Á | Hàng Dau | 1 |
1313004 | BACA | Ngan hang Bac Á | Hà Thành | 1 |
1313005 | BACA | Ngan hang Bac Á | Thang Long | 1 |
1313006 | BACA | Ngan hang Bac Á | Cau Giay | 1 |
1313007 | BACA | Ngan hang Bac Á | Kim Liên | 1 |
1313008 | BACA | Ngan hang Bac Á | GIA LAM | 1 |
1313009 | BACA | Ngan hang Bac Á | DONG ANH | 1 |
1313010 | BACA | Ngan hang Bac Á | THANH TRI | 1 |
1313011 | BACA | Ngan hang Bac Á | HOAI DUC | 1 |
1314002 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Ha Noi | 1 |
1314003 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Cau Giay | 1 |
1314004 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Dong Da | 1 |
1314005 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Ba Dình | 1 |
1314006 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Trung Hòa | 1 |
1314007 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | So Giao dich | 1 |
1314008 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Long Biên | 1 |
1314009 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Hai Bà Trung | 1 |
1314010 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Hà Dông | 1 |
1314011 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Lý Thuong Kiet | 1 |
1315001 | VCSB | Ngân Hàng Thuong Mai Co Phan Vung Tàu | Ngân hàng Vung Tàu Ha Noi | 1 |
1317001 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á HSC - Ha Noi | 1 |
1317002 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Hà Noi | 1 |
1317003 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á Lang Ha HN | 1 |
1317004 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Dai An | 1 |
1317005 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Cau Giay | 1 |
1317006 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Dong Da | 1 |
1317007 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Thanh Xuân | 1 |
1317008 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Hà Dông | 1 |
1317009 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | NH TMCP DONG NAM A SO GIAO DICH | 1 |
1317010 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | Long Biên | 1 |
1319001 | OCEANBANK | Ngân hàng Dai Duong | Hà Noi | 1 |
1319002 | OCEANBANK | Ngân hàng Dai Duong | Thang Long | 1 |
1320001 | GPBANK | Ngân hàng TMCP Dau Khí Toàn Cau | Ngân hàng Dau khí Toàn cau Hoi So Chính | 1 |
1320002 | GPBANK | Ngân hàng TMCP Dau Khí Toàn Cau | Hoàn Kiem | 1 |
1320004 | GPBANK | Ngân hàng TMCP Dau Khí Toàn Cau | Thang Long | 1 |
1320005 | GPBANK | Ngân hàng TMCP Dau Khí Toàn Cau | Ngân hàng Dau khí Toàn cau SGD Hà Noi | 1 |
1321001 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Ha noi | 1 |
1321002 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Hoàn Kiem | 1 |
1321003 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Ba Dình | 1 |
1321004 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Hùng Vuong | 1 |
1321005 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Ho Guom | 1 |
1323001 | ABBANK | Ngân hàng Thuong mai Co phan An Bình | Ha noi | 1 |
1323002 | ABBANK | Ngân hàng Thuong mai Co phan An Bình | Ngân hàng An Bình Hoi so chính | 1 |
1326001 | VNTINNGHIA | Ngân hàng TMCP Viet Nam Tín Nghia | Ha noi | 1 |
1327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Ban Viet | Hà Noi | 1 |
1327002 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Ban Viet | THANG LONG | 1 |
1329001 | FCB | Ngân hàng TMCP De Nhat | Hà Noi | 1 |
1329002 | FCB | Ngân hàng TMCP De Nhat | Thang Long | 1 |
1333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | Ha noi | 1 |
1333002 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | Thang Long | 1 |
1333003 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | LONG BIEN | 1 |
1333004 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | CAU GIAY | 1 |
1334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Hai Bà Trung | 1 |
1334002 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Cau Giay | 1 |
1334003 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Thang Long | 1 |
1334004 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Hà Noi | 1 |
1339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Ðai Tín | Ha Noi | 1 |
1341001 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xang Dau Petrolimex | Ha noi | 1 |
1341002 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xang Dau Petrolimex | Thang Long | 1 |
1341003 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xang Dau Petrolimex | Ngân hàng Xang dau Petrolimex Hoi so chính | 1 |
1348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Ha noi | 1 |
1348002 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Ngân hàng Sài Gòn - Hà Noi HSC | 1 |
1348003 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Thang Long | 1 |
1348004 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hà Thành | 1 |
1348005 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Van Phúc | 1 |
1348006 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Kinh Dô | 1 |
1348007 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hà Dông | 1 |
1348008 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hoàn Kiem | 1 |
1348009 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Ba Dình | 1 |
1348010 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hàng Trong | 1 |
1348011 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Tây Hà Noi | 1 |
1348012 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hàm Long | 1 |
1348013 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Hàn Thuyên | 1 |
1352001 | NCB | Ngan hang Quôc Dan | Hà Noi | 1 |
1352002 | NCB | Ngan hang Quôc Dan | Ngân hàng Quoc Dan Hoi so chính | 1 |
1353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Hà Noi | 1 |
1355001 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | Ha Noi | 1 |
1355002 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | Ngân hàng Viet Á Hoi so chính | 1 |
1355003 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | THANG LONG | 1 |
1355004 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | HA DONG | 1 |
1355005 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | HOANG MAI | 1 |
1356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thuong Tín | Ngân hàng Viet Nam Thuong Tín SGD Hà Noi | 1 |
1357001 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | Ha Noi | 1 |
1357002 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | Dông Dô | 1 |
1357003 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | Thang Long | 1 |
1357004 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | Tây Ho | 1 |
1357005 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | NHTMCP BUU DIEN LIEN VIET HOI SO CHINH | 1 |
1357006 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | XUAN MAI | 1 |
1357007 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | BA VI | 1 |
1357008 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | GIA LAM | 1 |
1357009 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | THUONG TIN | 1 |
1357010 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | DONG ANH | 1 |
1357011 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | SON TAY | 1 |
1358001 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | NH TMCP Tien Phong hoi so chinh | 1 |
1358002 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | HA NOI | 1 |
1358003 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | HOAN KIEM | 1 |
1358004 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | THANG LONG | 1 |
1358005 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | THANH DO | 1 |
1358006 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | TAY HA NOI | 1 |
1358008 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | THANH XUAN | 1 |
1358009 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | YET KIEU | 1 |
1359001 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bao Viet | Ngân hàng TMCP Bao Viet Hoi so chính | 1 |
1359002 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bao Viet | Ngân hàng TMCP Bao Viet So Giao dich | 1 |
1359003 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bao Viet | Hà Noi | 1 |
1359004 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bao Viet | CAU GIAY | 1 |
1360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1360002 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | NH TMCP Dai Chúng Viet Nam HSC | 1 |
1360003 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | Thang Long | 1 |
1360004 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | Hai Bà Trung | 1 |
1360005 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | Dông Dô | 1 |
1360006 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | DONG DA | 1 |
1501001 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | Ngân hàng VID Public Hoi so chính | 1 |
1501002 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1501003 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | Thanh Xuân | 1 |
1501004 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | Cau Giay | 1 |
1501005 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | Hà Dông | 1 |
1501006 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | MY DINH | 1 |
1501007 | PBVN | Ngân hàng TNHH MTV Public Viet Nam | GIA LAM | 1 |
1502001 | IVB | Ngân hàng TNHH Indovina | Ha Noi | 1 |
1502002 | IVB | Ngân hàng TNHH Indovina | Dong Da | 1 |
1502003 | IVB | Ngân hàng TNHH Indovina | Thiên Long | 1 |
1502004 | IVB | Ngân hàng TNHH Indovina | My Dình | 1 |
1503001 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | Ha Noi | 1 |
1505001 | VRB | Ngân hàng Liên doanh Viet - Nga | Ngân hàng Liên doanh Viet Nga Ha Noi | 1 |
1505002 | VRB | Ngân hàng Liên doanh Viet - Nga | Ngân hàng Liên doanh Viet Nga So giao dich | 1 |
1600001 | SIAMBANK | Ngân hàng The Siam Commercial Bank Public | HA NOI | 1 |
1601001 | NATIXISBANK | Ngân Hàng Natixis | HA NOI | 1 |
1602001 | ANZVN | Ngân Hàng ANZ Viet Nam | Ngân hàng ANZ Viet Nam So Giao dich | 1 |
1602002 | ANZVN | Ngân Hàng ANZ Viet Nam | Ngân hàng ANZ Viet Nam Hoi so | 1 |
1603001 | HONGLEONG | Ngân hàng TNHH MTV Hongleong Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1604001 | STANDARDCHARTERED | Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered Viet Nam | Ngân hàng Standard Chartered Bank Viet Nam SGD Hà Noi | 1 |
1604002 | STANDARDCHARTERED | Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered Viet Nam | Ngân hàng Standard Chartered Bank Viet Nam Hoi so chính | 1 |
1604003 | STANDARDCHARTERED | Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered Viet Nam | Le Dai Hanh | 1 |
1605001 | CITIBANK | Ngân hàng Citibank Viet Nam | Citi Bank Ha Noi Ha Noi | 1 |
1608001 | FIRSTBANK | Ngân hàng First Commercial Bank | Hà Noi | 1 |
1609001 | MAYBANK | Ngân hàng Malayan Banking Berhad | Malayan Banking Berhad Ha Noi | 1 |
1611001 | CCB | Ngân hàng Xây dung Trung Quoc | HA NOI | 1 |
1612001 | BANGKOKBANK | Bangkok Bank | BANGKOK BANK Ha Noi | 1 |
1613001 | MIZUHOBANK | Ngân Hàng Mizuho Bank | Mizuho Corporate Bank Ha Noi | 1 |
1615001 | BOCOM | Ngân Hàng Bank of Communications Viet Nam | HA NOI | 1 |
1616001 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | Tran Duy Hung | 1 |
1616002 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1616003 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | HOAN KIEM | 1 |
1616006 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | LE THAI TO | 1 |
1616009 | SHINHAN | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Viet Nam | PHAM HUNG | 1 |
1617001 | HSBC | Ngân Hàng HSBC Viet Nam | Ha Noi | 1 |
1619001 | DBAG | Ngân hàng Deutsche Bank AG | HA NOI | 1 |
1620001 | BOC | Bank of China | HA NOI | 1 |
1623001 | ICBC | Ngân hàng Công Thuong Trung Quoc | HA NOI | 1 |
1624001 | WOORIBANK | Ngân hàng Wooribank | WOORI BANK Hà Noi Ha Noi | 1 |
1625001 | OCBC | Ngân hàng Oversea - Chinese Banking Corporation LTD | HA NOI | 1 |
1626001 | KEB | Ngân hàng Korea Exchange Bank | Hà Noi | 1 |
1627001 | JPMCB | Ngân hàng JP Morgan Chase Bank | HA NOI | 1 |
1629001 | CTBC | Ngân Hàng CTBC Viet nam | HA NOI | 1 |
1631001 | KOOKMINBANK | Kookmin Bank | HOI SO CHINH | 1 |
1632001 | BSPB | Ngân hàng Far East National Bank | HA NOI | 1 |
1635001 | MAYBANK | Ngân hàng Malayan Banking Berhad | HA NOI | 1 |
1636001 | SMBC | Ngân hàng Sumitomo Mitsui | Sumitomo Mitsui Banking Corporation HN Hà Noi | 1 |
1638001 | BIDC | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Campuchia | Hà Noi | 1 |
1640001 | HNCB | Ngân Hàng Hua Nan Viet Nam | HA NOI | 1 |
1642001 | TFB | Taipei Fubon Bank | Hà Noi | 1 |
1645001 | HSBC | Ngân Hàng HSBC Viet Nam | Hà Noi | 1 |
1649001 | ICBC | Ngân hàng Công Thuong Trung Quoc | Ha Noi | 1 |
1650001 | DBSB | Ngân hàng DBS Bank | HA NOI | 1 |
1652001 | IBK | Industrial Bank Of Korea | Hà Noi | 1 |
1653001 | MUFG | Ngân hàng Tokyo - Mitsubishi UFJ | Ha Noi | 1 |
1657001 | BNPPARIBAS | Ngân hàng BNP Paribas | Ha Noi | 1 |
1661001 | CIMB | Ngân hàng TNHH MTV CIMB Viet Nam Viet Nam | Ngân hàng TNHH MTV CIMB Viet Nam Viet Nam | 1 |
1662001 | NHB | Nong Hyup Bank | Hà Noi | 1 |
1663001 | WOORIBANK | Ngân hàng Wooribank | Ngân hàng Woori Viet Nam Viet Nam | 1 |
1663003 | WOORIBANK | Ngân hàng Wooribank | HOAN KIEM | 1 |
1664001 | ABC | Ngân hàng Nông nghiep Trung Quoc (AGRI BANK OF CHINA) | Ngân hàng Agricultural Bank of China Limited -... | 1 |
87204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Cao Lãnh, Dong Tháp | 87 |
87204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tam Nông, Dong Tháp | 87 |
87204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thanh Bình, Dong Tháp | 87 |
87204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tân Hong, Dong Tháp | 87 |
87204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hong Ng, Dong Tháp | 87 |
87204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Châu Thành, Dong Tháp | 87 |
87204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Lai Vung, Dong Tháp | 87 |
87204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Cao Lãnh, Dong Tháp | 87 |
87204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Huyen Lap Vo, Dong Tháp | 87 |
87204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Lai Vung, Dong Tháp | 87 |
87204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tháp Muoi, Dong Tháp | 87 |
87204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TP Sa déc, Dong Tháp | 87 |
87207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Ngân hàng Chính sách xã hoi Viet Nam Tình dong tháp | 87 |
87208001 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | Ngân hàng Phát trien Viet Nam PGD Dong Tháp | 87 |
87302001 | MARITIMEBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Hàng hai Viet Nam | SA DEC | 87 |
87303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | Dong Tháp | 87 |
87304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Dông Á | Dong Tháp | 87 |
87305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | DONG THAP | 87 |
87307001 | ACB | Ngân hàng thuong mai co phan Á Châu | Dong Tháp | 87 |
87309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | Dong Tháp | 87 |
87310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan ky thuong Viet Nam | DONG THAP | 87 |
87311001 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | Dong Tháp | 87 |
87313001 | BACA | Ngan hang Bac Á | DONG THAP | 87 |
87314001 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | Dong Tháp | 87 |
87321001 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | Dong Tháp | 87 |
87323001 | ABBANK | Ngân hàng Thuong mai Co phan An Bình | Dong Tháp | 87 |
87333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | Dong Tháp | 87 |
87334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | dong tháp | 87 |
87339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Ðai Tín | Dong Tháp | 87 |
87341001 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xang Dau Petrolimex | Dong Tháp | 87 |
87348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | Dong Tháp | 87 |
87352001 | NCB | Ngan hang Quôc Dan | DONG THAP | 87 |
87353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Dong Tháp | 87 |
87356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thuong Tín | DONG THAP | 87 |
87357001 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | Dong Tháp | 87 |
87360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | Dong Tháp | 87 |
87701001 | VNST | Kho Bac Nhà Nuoc | Kho Bac Nhà Nuoc Tinh Dong Tháp | 87 |
87902001 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Tân Thuan Dông | 87 |
87902005 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Tân Thanh | 87 |
87902006 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Phong Hòa | 87 |
87902007 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Dinh An | 87 |
87902008 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Lai Vung | 87 |
87902009 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Hòa Thành | 87 |
87902010 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Sa Rài | 87 |
87902011 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Tân Long | 87 |
87902012 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Hòa Long | 87 |
87902013 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Phong My | 87 |
87902015 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Tân Phú Dông | 87 |
87902017 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Bình Thành | 87 |
87902018 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so An Long | 87 |
87902019 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Long Hung A | 87 |
87902020 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so Cao Lãnh | 87 |
87902022 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so My Hiep | 87 |
89101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | tinh An Giang | 89 |
89201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | An Giang | 89 |
89201002 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Châu Doc | 89 |
89202001 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | An Giang | 89 |
89202002 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Bac An Giang | 89 |
89202003 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Châu Doc | 89 |
89202004 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Long Xuyên | 89 |
89203001 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | An Giang | 89 |
89203002 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Châu Doc | 89 |
89204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | tinh An Giang | 89 |
89204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thoai Son, An Giang | 89 |
89204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | An Phú, An Giang | 89 |
89204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Phú Tân, An Giang | 89 |
89204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tri Tôn, An Giang | 89 |
89204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TP Long Xuyên, An Giang | 89 |
89204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Chi Lang, An Giang | 89 |
89204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TX Tân Châu, An Giang | 89 |
89204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tinh Biên, An Giang | 89 |
89204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Châu Phú, An Giang | 89 |
89204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Châu Thành, An Giang | 89 |
89204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Cho Moi, An Giang | 89 |
89204013 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TP Châu Doc, An Giang | 89 |
89204014 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Cho Vàm, An Giang | 89 |
89204015 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | My Luông, An Giang | 89 |
89207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hoi | Tinh An Giang | 89 |
89208001 | VDB | Ngân hàng phát trien Viet Nam | Ngân hàng Phát trien Viet Nam Khu vuc Dong Tháp - An Giang | 89 |
89302001 | MARITIMEBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Hàng hai Viet Nam | HOI SO CHINH | 89 |
89303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Thuong Tín | An Giang | 89 |
89304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Dông Á | tinh An Giang | 89 |
89305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Xuat Nhap Khau Viet Nam | An Giang | 89 |
89306001 | NAMABANK | Ngân hàng TMCP Nam Á | AN GIANG | 89 |
89307001 | ACB | Ngân hàng thuong mai co phan Á Châu | An Giang | 89 |
89308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Sài Gòn Công Thuong | An Giang | 89 |
89309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thinh Vuong | An Giang | 89 |
89310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan ky thuong Viet Nam | AN GIANG | 89 |
89311001 | MB | Ngân hàng thuong mai co phan Quân doi | An Giang | 89 |
89313001 | BACA | Ngan hang Bac Á | AN GIANG | 89 |
89314001 | VIB | Ngân Hàng Quoc Te VIB | An Giang | 89 |
89317001 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Dông Nam Á | An Giang | 89 |
89321001 | HDBANK | Ngân hàng thuong mai co phan Phát trien Thành pho Ho Chí Minh | An Giang | 89 |
89323001 | ABBANK | Ngân hàng Thuong mai Co phan An Bình | An Giang | 89 |
89327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Ban Viet | An Giang | 89 |
89333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phuong Dông | An Giang | 89 |
89334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | An Giang | 89 |
89339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Ðai Tín | An Giang | 89 |
89341001 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xang Dau Petrolimex | An Giang | 89 |
89348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Noi | AN Giang | 89 |
89352001 | NCB | Ngan hang Quôc Dan | An Giang | 89 |
89353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | An Giang | 89 |
89355001 | VIETABANK | Ngân hàng thuong mai CP Viet Á | An Giang | 89 |
89356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Viet Nam Thuong Tín | AN GIANG | 89 |
89357001 | LPB | Ngân hàng thuong mai co phan Buu dien Liên Viet | An Giang | 89 |
89358001 | TPBANK | Ngân hàng thuong mai Co phan Tiên Phong | AN GIANG | 89 |
89360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | An Giang | 89 |
89360002 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Dai Chúng Viet Nam | AN GIANG | 89 |
89701001 | VNST | Kho Bac Nhà Nuoc | Kho Bac Nhà Nuoc Tinh An Giang | 89 |
89901001 | COOPBANK | Ngân hàng hop tác Co-opBank | An Giang | 89 |
89902014 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so My Bình | 89 |
89902024 | QTD | Quy tín dung | Quy tín dung co so My Hòa | 89 |
91101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nuoc Viet Nam | tinh Kiên Giang | 91 |
91201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | Kiên Giang | 91 |
91201002 | VIETINBANK | Ngân hàng Thuong mai co phan Công Thuong Viet Nam | PHU QUOC | 91 |
91202001 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Kiên Giang | 91 |
91202002 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Phú Quoc | 91 |
91202003 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Rach Giá | 91 |
91202004 | BIDV | Ngân hàng Dau tu và Phát trien Viet Nam | Duong Dông | 91 |
91203001 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Kiên Giang | 91 |
91203002 | VCB | Ngân hàng thuong mai Co phan Ngoai thuong Viet Nam | Phú Quoc | 91 |
91204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Kiên Giang | 91 |
91204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Phú Quoc | 91 |
91204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Kiên Hai, Kiên Giang | 91 |
91204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ben Nhat, Kiên Giang | 91 |
91204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Giong Rieng, Kiên Giang | 91 |
91204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Thi xã Hà Tiên, Kiên Giang | 91 |
91204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Rach Soi, Kiên Giang | 91 |
91204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | TP Rach Giá Kiên Giang | 91 |
91204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Kiên Luong, Kiên Giang | 91 |
91204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Gò Quao, Kiên Giang | 91 |
91204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Hòn Dat, Kiên Giang | 91 |
91204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Vinh Thuan, Kiên Giang | 91 |
91204013 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Châu Thành, Kiên Giang | 91 |
91204014 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Ba Hòn, Kiên Giang | 91 |
91204015 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | My Lâm, Kiên Giang | 91 |
91204016 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | An Biên, Kiên Giang | 91 |
91204017 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | An Minh, Kiên Giang | 91 |
91204018 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | Tân Hiep, Kiên Giang | 91 |
91204019 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiep và Phát trien Nông thôn Viet Nam | U Minh Thuong, Kiên Giang | 91 |
91207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | Kiên Giang | 91 |
91208001 | VDB | Ngân hàng phát triển Việt Nam | Kiên Giang | 91 |
91302001 | MARITIMEBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | Kiên Giang | 91 |
91303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Kiên Giang | 91 |
91303002 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Phú Quốc | 91 |
91303003 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Gò Quao | 91 |
91304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Kiên Giang | 91 |
91305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Kiên Giang | 91 |
91306001 | NAMABANK | Ngân hàng TMCP Nam Á | Kiên Giang | 91 |
91307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Ngân hàng Á Châu chi nhánh Kiên Giang | 91 |
91309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Kiên Giang | 91 |
91310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Kiên Giang | 91 |
91310002 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Phú Quốc | 91 |
91311001 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Kiên Giang | 91 |
91311002 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Phú Quốc | 91 |
91313001 | BACA | Ngân hàng Bắc Á | Kiên Giang | 91 |
91314001 | VIB | Ngân Hàng Quốc Tế VIB | Kiên Giang | 91 |
91317001 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Kiên Giang | 91 |
91321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Kiên Giang | 91 |
91321002 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Phú Quốc | 91 |
91323001 | ABBANK | Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | Kiên Giang | 91 |
91327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Kiên Giang | 91 |
91333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Ngân hàng Phương Đông PGD Kiên Giang | 91 |
91333002 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Kiên Giang | 91 |
91334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Kiên Giang | 91 |
91339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Đại Tín | Kiên Giang | 91 |
91348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | Kiên Giang | 91 |
91352001 | NCB | Ngân hàng Quốc Dân | Kiên Giang | 91 |
91353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Ngân hàng Kiên Long Hội sở | 91 |
91353002 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Ngân hàng Quốc Dân PGD Bến Nhứt | 91 |
91353003 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Rạch Giá | 91 |
91353004 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Phú Quốc | 91 |
91356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Kiên Giang | 91 |
91357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Kiên Giang | 91 |
91358001 | TPBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Tiên Phong | Kiên Giang | 91 |
91359001 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | Kiên Giang | 91 |
91360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Kiên Giang | 91 |
91701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Kiên Giang | 91 |
91701014 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước KBNN Kiên Giang | 91 |
91901001 | COOPBANK | Ngân hàng hợp tác Co-opBank | Kiên Giang | 91 |
92101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | TP Cần Thơ | 92 |
92201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92201002 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Tây Đô | 92 |
92202001 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92202002 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Đồng Bằng SCL | 92 |
92202003 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tây Đô | 92 |
92203001 | VCB | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92203002 | VCB | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | Tây Cần Thơ | 92 |
92204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cái Răng Cần Thơ | 92 |
92204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Quận Ô Môn CT | 92 |
92204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Thốt Nốt CT | 92 |
92204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Huyện Vĩnh Thạnh CT II | 92 |
92204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Huyện Phong Điền CT II | 92 |
92204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | huyện Thới Lai CT II | 92 |
92204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Bình Thủy CT | 92 |
92204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cần Thơ II | 92 |
92204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Huyện Cờ Đỏ CT II | 92 |
92204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Ngân hàng NN & PTNT VN VPDD KV Tây Nam Bộ | 92 |
92207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | TP Cần Thơ | 92 |
92208001 | VDB | Ngân hàng phát triển Việt Nam | Ngân hàng Phát triển Việt Nam Khu vực Cần Thơ | 92 |
92302001 | MARITIMEBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Cần Thơ | 92 |
92304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Cần Thơ | 92 |
92305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92305002 | EXIMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Tây Đô | 92 |
92306001 | NAMABANK | Ngân hàng TMCP Nam Á | Cần Thơ | 92 |
92307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Ngân hàng Á Châu Cần Thơ | 92 |
92308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương Cần Thơ | 92 |
92308002 | SAIGONBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương Thốt Nốt CT | 92 |
92309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Cần Thơ | 92 |
92310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92311001 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Ngân hàng Quân Đội Cần Thơ | 92 |
92311002 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Tây Đô | 92 |
92313001 | BACA | Ngân hàng Bắc Á | Cần Thơ | 92 |
92314001 | VIB | Ngân Hàng Quốc Tế VIB | Cần Thơ | 92 |
92317001 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Cần Thơ | 92 |
92319001 | OCEANBANK | Ngân hàng Đại Dương | Cần Thơ | 92 |
92321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Ngân hàng Phát triển TP HCM Cần Thơ | 92 |
92323001 | ABBANK | Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | Ngân hàng An Bình Cần Thơ | 92 |
92326001 | VNTINNGHIA | Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa | Cần Thơ | 92 |
92327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Cần Thơ | 92 |
92333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Cần Thơ | 92 |
92334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Cần Thơ | 92 |
92334002 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Ninh Kiều | 92 |
92339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Đại Tín | Cần Thơ | 92 |
92341001 | PGBANK | Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex | Cần Thơ | 92 |
92348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | Cần Thơ | 92 |
92352001 | NCB | Ngân hàng Quốc Dân | Cần Thơ | 92 |
92353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Cần Thơ | 92 |
92355001 | VIETABANK | Ngân hàng thương mại CP Việt Á | Ngân hàng Việt Á Cần Thơ | 92 |
92356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Cần Thơ | 92 |
92357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Cần Thơ | 92 |
92358001 | TPBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Tiên Phong | Cần Thơ | 92 |
92359001 | BVBANK | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | Cần Thơ | 92 |
92360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92360002 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Tây Đô | 92 |
92502001 | IVB | Ngân hàng TNHH Indovina | Indovina Bank Cần Thơ | 92 |
92617001 | HSBC | Ngân Hàng HSBC Việt Nam | Cần Thơ | 92 |
92701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước TP Cần Thơ | 92 |
93101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | tỉnh Hậu Giang | 93 |
93201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Hậu Giang | 93 |
93202001 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Hậu Giang | 93 |
93202002 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Tây Nam Hậu Giang | 93 |
93202003 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Vị Thanh | 93 |
93204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Hậu Giang | 93 |
93204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Long Mỹ, Hậu Giang | 93 |
93204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang | 93 |
93204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | TP Vị Thanh - Hậu Giang | 93 |
93204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vị Thủy, Hậu Giang | 93 |
93204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Châu Thành A, Hậu Giang | 93 |
93204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Châu Thành, Hậu Giang | 93 |
93204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Phụng Hiệp, Hậu Giang | 93 |
93204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cái Tắc, Hậu Giang | 93 |
93207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam Tỉnh Hậu Giang | 93 |
93303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Hậu Giang | 93 |
93303002 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Phụng Hiệp | 93 |
93304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Hậu Giang | 93 |
93307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Hậu Giang | 93 |
93321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Hậu Giang | 93 |
93333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Hòa An | 93 |
93339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Đại Tín | Hậu Giang | 93 |
93352001 | NCB | Ngân hàng Quốc Dân | Hậu Giang | 93 |
93353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Hậu Giang | 93 |
93357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Hội sở chính | 93 |
93360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Hậu Giang | 93 |
93701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Hậu Giang | 93 |
93901001 | COOPBANK | Ngân hàng hợp tác Co-opBank | Hậu Giang | 93 |
94101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | tỉnh Sóc Trăng | 94 |
94201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Sóc Trăng | 94 |
94202001 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Sóc Trăng | 94 |
94202002 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Sông Hậu | 94 |
94203001 | VCB | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | Sóc Trăng | 94 |
94204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | tỉnh Sóc Trăng | 94 |
94204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | TP Sóc Trăng, Sóc Trăng | 94 |
94204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Ba Xuyên, Sóc Trăng | 94 |
94204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Thạnh Tr ị, Sóc Trăng | 94 |
94204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Kế Sách, Sóc Trăng | 94 |
94204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 94 |
94204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Mỹ Tú, Sóc Trăng | 94 |
94204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Ngã Nam, Sóc Trăng | 94 |
94204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Long Phú, Sóc Trăng | 94 |
94204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 94 |
94204011 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cù Lao Dung, Sóc Trăng | 94 |
94204012 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Thạnh Phú, Sóc Trăng | 94 |
94204013 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Trần Đề, Sóc Trăng | 94 |
94204014 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Châu Thành, Sóc Trăng | 94 |
94204015 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Ngân hàng NN & PTNT VN PGD Đại Ngãi, Sóc Trăng | 94 |
94207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | Tỉnh Sóc Trăng | 94 |
94208001 | VDB | Ngân hàng phát triển Việt Nam | KV Cần Thơ - PGD Sóc Trăng | 94 |
94303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Sóc Trăng | 94 |
94303002 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | TP Sóc Trăng | 94 |
94304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Sóc Trăng | 94 |
94307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Sóc Trăng | 94 |
94308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương | Sóc Trăng | 94 |
94310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Sóc Trăng | 94 |
94311001 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Sóc Trăng | 94 |
94321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Sóc Trăng | 94 |
94323001 | ABBANK | Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | Sóc Trăng | 94 |
94327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Sóc Trăng | 94 |
94333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Sóc Trăng | 94 |
94348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | Sóc Trăng | 94 |
94353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Sóc Trăng | 94 |
94356001 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Ngân hàng Việt Nam Thương Tín HSC | 94 |
94356002 | VIETBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | Ngân hàng Việt Nam Thương Tín SGD Sóc Trăng | 94 |
94357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Sóc Trăng | 94 |
94701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Sóc Trăng | 94 |
94901001 | COOPBANK | Ngân hàng hợp tác Co-opBank | Sóc Trăng | 94 |
95101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | tỉnh Bạc Liêu | 95 |
95201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Bạc Liêu | 95 |
95202001 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | tỉnh Bạc Liêu | 95 |
95202002 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Minh Hải | 95 |
95203001 | VCB | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | Bạc Liêu | 95 |
95204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | tỉnh Bạc Liêu | 95 |
95204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | TP Bạc Liêu, Bạc Liêu | 95 |
95204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Phước Long, Bạc Liêu | 95 |
95204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Hồng Dân, Bạc Liêu | 95 |
95204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Hòa Bình, Bạc Liêu | 95 |
95204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Giá Rai, Bạc Liêu | 95 |
95204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 95 |
95204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Đông Hải, Bạc Liêu | 95 |
95207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | Tỉnh Bạc Liêu | 95 |
95208001 | VDB | Ngân hàng phát triển Việt Nam | Ngân hàng Phát triển Việt Nam PGD Bạc Liêu | 95 |
95303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Bạc Liêu | 95 |
95304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Bạc Liêu | 95 |
95305001 | EXIMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | Bạc Liêu | 95 |
95307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Bạc Liêu | 95 |
95308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương | Bạc Liêu | 95 |
95321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Bạc Liêu | 95 |
95323001 | ABBANK | Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | Bạc Liêu | 95 |
95333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Bạc Liêu | 95 |
95352001 | NCB | Ngân hàng Quốc Dân | Bạc Liêu | 95 |
95353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Bạc Liêu | 95 |
95355001 | VIETABANK | Ngân hàng thương mại CP Việt Á | Bạc Liêu | 95 |
95357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Bạc Liêu | 95 |
95701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Bạc Liêu | 95 |
95902001 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Long Thạnh | 95 |
95902002 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Vĩnh Mỹ | 95 |
95902003 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Hồ Phòng | 95 |
95902004 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Vĩnh Hưng | 95 |
95902005 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Châu Hưng | 95 |
96101001 | SBV | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | tỉnh Cà Mau | 96 |
96201001 | VIETINBANK | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | Cà Mau | 96 |
96202001 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Cà Mau | 96 |
96202002 | BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Đất Mũi | 96 |
96203001 | VCB | Ngân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | Cà Mau | 96 |
96204001 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | tỉnh Cà Mau | 96 |
96204002 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Cái Nước, Cà Mau | 96 |
96204003 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Thới Bình, Cà Mau | 96 |
96204004 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Đầm Dơi, Cà Mau | 96 |
96204005 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | TP Cà Mau, Cà Mau | 96 |
96204006 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Ngọc Hiển, Cà Mau | 96 |
96204007 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Trần Văn Thời, Cà Mau | 96 |
96204008 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nam Căn, Cà Mau | 96 |
96204009 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Phú Tân, Cà Mau | 96 |
96204010 | AGRIBANK | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | U Minh, Cà Mau | 96 |
96207001 | VBSP | Ngân hàng Chính sách xã hội | Tỉnh Cà Mau | 96 |
96208001 | VDB | Ngân hàng phát triển Việt Nam | khu vực Minh Hải | 96 |
96303001 | SACOMBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | Cà Mau | 96 |
96304001 | DAB | Ngân hàng TMCP Đông Á | Cà Mau | 96 |
96307001 | ACB | Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu | Cà Mau | 96 |
96308001 | SAIGONBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương | Cà Mau | 96 |
96309001 | VPBANK | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Cà Mau | 96 |
96310001 | TECHCOMBANK | Ngân hàng thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | Cà Mau | 96 |
96311001 | MB | Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | Cà Mau | 96 |
96314001 | VIB | Ngân Hàng Quốc Tế VIB | Cà Mau | 96 |
96317001 | SEABANK | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Cà Mau | 96 |
96319001 | OCEANBANK | Ngân hàng Đại Dương | Cà Mau | 96 |
96321001 | HDBANK | Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Cà Mau | 96 |
96327001 | VIETCAPITALBANK | Ngân hàng TMCP Bản Việt | Cà Mau | 96 |
96333001 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Cà Mau | 96 |
96334001 | SCB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Cà Mau | 96 |
96339001 | TRUSTBANK | Ngân hàng TMCP Đại Tín | Cà Mau | 96 |
96348001 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | Cà Mau | 96 |
96352001 | NCB | Ngân hàng Quốc Dân | Cà Mau | 96 |
96353001 | KIENLONGBANK | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Cà Mau | 96 |
96357001 | LPB | Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | Cà Mau | 96 |
96360001 | PVBANK | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Cà Mau | 96 |
96701001 | VNST | Kho Bạc Nhà Nước | Kho Bạc Nhà Nước Tỉnh Cà Mau | 96 |
96902001 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Phường 2 | 96 |
96902002 | QTD | Quỹ tín dụng | Quỹ tín dụng cơ sở Thới Bình | 96 |