API Thanh toán hoá đơn
Endpoint: /api/v1/service/bill/pay
Method: POST
Header: Cách tạo JWT_TOKEN
{
"X-APPOTAPAY-AUTH": Bearer JWT_TOKEN,
"Content-Type": "application/json"
}
Tham số
Tham số | Yêu cầu | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|---|
partnerRefId | √ | String | Mã giao dịch mà đã gửi ở API truy vấn thông tin hoá đơn |
billCode | √ | String | Mã hoá đơn/thanh toán |
serviceCode | √ | String | Mã dịch vụ (xem thêm phần Phụ Lục bảng mã dịch vụ) |
amount | √ | Integer | Số tiền thanh toán |
billDetail | √ | String | JSON String của mảng thông tin hoá đơn đã trả về từ API truy vấn hoá đơn |
signature | √ | String | Chữ ký các tham số truyền lên API, các tham số được đưa vào chữ ký bao gồm: amount + billCode + billDetail + partnerRefId + serviceCode (xem thêm phần cách t ạo signature) |
Dữ liệu trả về
Tham số | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
errorCode | Integer | Mã lỗi trả về |
message | String | Mô tả chi tiết mã lỗi |
billDetail | Array | Mảng thông tin chi tiết hoá đơn |
billDetail[].billNumber | String | ID của hoá đơn |
billDetail[].period | String | Kỳ thanh toán hoá đơn |
billDetail[].amount | Integer | Số tiền hoá đơn |
billDetail[].billCreated | String | Ngày tạo hoá đơn |
billDetail[].billExpiry | String | Ngày hết hạn thanh toán |
billDetail[].billType | String | Loại hoá đơn |
billDetail[].billOtherInfo | String | Các thông tin khác |
billDetail[].isPartialPaymentAllowed | Bool | Hoá đơn có cho phép thanh toán từng phần hay không (mặc định: false) |
billDetail[].extraInfo | String | Thông tin bổ sung |
transaction | Object | Thông tin giao dịch |
transaction.appotapayTransId | String | Mã giao dịch phía AppotaPay |
transaction.amount | Integer | Số tiền giao dịch |
transaction.billAmount | Integer | Số tiền hoá đơn thanh toán |
transaction.time | String | Thời gian giao dịch |
account | Object | Thông tin tài khoản |
account.balance | Integer | Số dư tài khoản sau giao dịch |
signature | String | Chữ ký thông tin giao dịch trả về, các trường được ký bao gồm (amount + appotapayTransId + billAmount + errorCode + time) (xem thêm phần cách tạo signature) |
Ví dụ
Request
{
"amount": 100000,
"billDetail": [
{
"billNumber": "117934",
"period": "4/2020",
"amount": 100000,
"billCreated": "",
"billExpiry": "",
"billType": "",
"billOtherInfo": "",
"isPartialPaymentAllowed": false,
"extraInfo": ""
}
],
"partnerRefId": "AB123",
"billCode": "PD12121",
"serviceCode": "ENVHN",
"signature": "b10294bae53e89919b3efd62a763bf3..."
}
Response
{
"errorCode": 0,
"message": "Thành công",
"billDetail": [
{
"billNumber": "117934",
"period": "4/2020",
"amount": 100000,
"billCreated": "",
"billExpiry": "",
"billType": "",
"billOtherInfo": "",
"isPartialPaymentAllowed": false,
"extraInfo": ""
}
],
"transaction": {
"amount": 100000,
"billAmount":100000,
"appotapayTransId": "01ARXAAWEBDS",
"time": "10-04-2020 10:10:10"
},
"account": {
"balance": 12200000
},
"signature": "b10294bae53e89919b3efd62a763bf3228e260ef1a329..."
}