Bảng mã ngân hàng
Phụ lục bảng mã ngân hàng thu hộ
Bảng mã
Mã ngân hàng | Chi nhánh | Tên ngân hàng |
---|
VIETCAPITALBANK | Chi nhánh Hà Nội | Ngân hàng TMCP Bản Việt |
PVBANK | Chi nhánh TTGD Hội sở | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam |
MARITIMEBANK | Chi nhánh Cầu Giấy | Ngân hàng thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam |
WOORIBANK | Chi nhánh Hoàn Kiếm | Ngân hàng Wooribank |
BIDV | Chi nhánh Sở giao dịch 1 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
VPBANK | Chi nhánh Kinh Đô | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
Lưu ý về thông tin tài khoản theo từng ngân hàng
Mã ngân hàng | Loại tài khoản | Độ dài | Định dạng hiển thị tên tài khoản | Hỗ trợ giới hạn hết hạn thanh toán billExpiryTime | Hỗ trợ điều kiện thanh toán paymentCondition |
---|
VIETCAPITALBANK | Tài khoản | 14 | AP [tên khách hàng] | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ |
PVBANK | Tài khoản | 12 | [tên khách hàng] | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ |
MARITIMEBANK | Tài khoản | 19 | [tên khách hàng] | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ |
WOORIBANK | Tài khoản | 12 | AP [tên khách hàng] | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |
BIDV | Tài khoản | 15 | [tên khách hàng] | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ (chỉ hỗ trợ khớp hoặc không khớp số tiền) |
VPBANK | Tài khoản | 16 | AP-[tên khách hàng] | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |