Bảng mã lỗi
Phụ lục bảng mã lỗi
| Mã Lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 0 | Thành công |
| 1 | Thông tin yêu cầu thiếu hoặc không hợp lệ |
| 2 | Signature không hợp lệ |
| 11 | Partner không tồn tại |
| 13 | Partner đã bị khoá |
| 14 | API Key không tồn tại |
| 23 | API Key chưa được kích hoạt ho ặc đã bị khoá |
| 31 | Mã giao dịch bị trùng |
| 32 | Số tiền không hợp lệ |
| 36 | Giao dịch không tồn tại |
| 40 | Hệ thống đang bảo trì |
| 91 | Hệ thống đang bận, vui lòng thử lại sau |
| 99 | Lỗi không xác định, vui lòng kiểm tra lại giao dịch sau |
| 148 | Số tài khoản không đúng |
| 149 | Mã ngân hàng không đúng hoặc chưa được hỗ trợ |
| 150 | Mã hóa đơn đã tồn tại |
| 151 | Hoá đơn không tồn tại |
| 154 | Tài khoản không tồn tại |
| 201 | Yêu cầu đã tồn tại |
| 202 | Đối tác không hỗ trợ huỷ tài khoản |
| 203 | Mã đơn hàng hoặc số tài khoản không chính xác |
| 204 | Tài khoản chưa kích hoạt hoặc đang bị khóa |
| 205 | Tài khoản đã bị đóng |
| 206 | Account name không được phép |
| 207 | Đối tác chưa cấu hình dịch vụ |
| 500 | Lỗi hệ thống |