Bảng mã lỗi
Phụ lục bảng mã lỗi
| Mã Lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 00 | Giao dịch thành công |
| 10 | Tham số truyền sang API thiếu hoặc không hợp lệ |
| 11 | Mã Partner code không đúng |
| 13 | Partner không tồn tại, chưa kích hoạt hoặc đã bị khoá |
| 14 | Partner đã bị khoá |
| 15 | Mã thẻ không đúng định dạng |
| 16 | Serial không đúng định dạng |
| 17 | Mã giao dịch không đúng định dạng hoặc bị trùng |
| 18 | Mã giao dịch không tồn tại |
| 19 | Signature không đúng |
| 21 | Địa chỉ IP không được phép truy cập |
| 22 | API không tồn tại |
| 23 | Mã dịch vụ (service_name) không đúng |
| 33 | Thẻ chưa kích hoạt |
| 34 | Mã thẻ đã bị khoá |
| 35 | Serial thẻ đã bị khoá |
| 37 | Thẻ không tồn tại |
| 38 | Thẻ đã hết hạn |
| 39 | Thẻ đã được sử dụng |
| 95 | Hệ thống core bị timeout |
| 98 | Hệ thống gặp lỗi |
| 99 | Giao dịch đang chờ xử lý |