Nhảy tới nội dung
Phiên bản: Lastest

Kiểm tra giao dịch hoàn tiền

Endpoint: GET /api/v2/transaction/refund/{refundRefId}

Header Params

Tham sốYêu cầuKiểu dữ liệuMô tảLưu ý
X-APPOTAPAY-AUTHrequiredString Cách tạo JWT_TOKEN
Content-TyperequiredStringGiá trị: application/json
X-Request-IDoptionalStringĐịnh dạng UUIDv4. Request ID để kiểm tra yêu cầu khi xảy ra sự cốmax:40
X-LanguageoptionalStringGiá trị vi hoặc en tương ứng với link thanh toán sẽ là tiếng việt hoặc tiếng anh, (mặc định: vi)

in:vi,en

X-Account-Ref-IDoptionalString

Mã định danh của tài khoản Sub account do AppotaPay cung cấp.

Bắt buộc truyền khi thanh toán giao dịch của Sub account loại owner

{
"X-APPOTAPAY-AUTH": "JWT_TOKEN",
"Content-Type": "application/json",
"X-Request-ID": "Your_Unique_id",
"X-Language": "vi",
"X-Account-Ref-ID": "9723f73b-9295-4acb-884b-ab6310c2e653"
}

URL params

Tham sốYêu cầuKiểu dữ liệuMô tả
refundRefIdrequiredStringMã tham chiếu giao dịch hoàn tiền

Query params

Tham sốYêu cầuKiểu dữ liệuMô tả
typeoptionalString

Loại tham chiếu giao dịch

TRANSACTION_ID Get theo mã giao dịch phía AppotaPay

PARTNER_ORDER_ID Get theo mã giao dịch phía Partner

Mặc định là: TRANSACTION_ID

Dữ liệu trả về

Tham sốYêu cầuKiểu dữ liệuMô tả
refundIdrequiredStringMã giao dịch hoàn tiền phía AppotaPay
transactionIdrequiredStringMã giao dịch thanh toán phía AppotaPay
partnerRefIdrequiredStringMã tham chiếu giao dịch hoàn tiền phía đối tác
amountrequiredIntegerSố tiền hoàn
currencyrequiredStringĐơn vị tiền tệ (chấp nhận VND)
reasonrequiredStringLý do hoàn tiền
statusrequiredStringTrạng thái hoàn tiền
createdAtrequiredStringThời gian thực hiện giao dịch
refundedAtoptionalStringThời gian thực hoàn tiền nếu giao dịch hoàn tiền thành công

Ví dụ

Response

{
"refundId": "f28a4ac3-e407-45f1-902b-bc05c6c50dfa",
"transactionId": "AP241453209745",
"partnerRefId": "5f61cf4f41e2b",
"amount": 10000,
"currency": "VND",
"reason": "test refund",
"status": "success",
"createdAt": "2024-09-11T11:21:17+07:00",
"refundedAt": "2024-09-11T11:21:17+07:00"
}

Error

{
"errorCode": 1,
"message": "Invalid Params"
}

Bảng mã lỗi

Mã lỗiMô tả
1Thông tin yêu cầu thiếu hoặc không hợp lệ
36Giao dịch không tồn tại
401Unauthorized