Nhảy tới nội dung
Version: 1.0

Bảng mã ngân hàng & phương thức thanh toán

Bảng mã ngân hàng nội địa#

No.Bank CodeBank NameNo.Bank CodeBank Name
1VCBVietcombank2TECHCOMBANKTechcombank
3TPBANKTienphongBank4VIETINBANKVietinbank
5VIBVIBank6DABDong A Bank
7HDBANKHD Bank8MBMB
9VIETABANKViệt Á Bank10MARITIMEBANKMARITIMEBANK
11EXIMBANKEximBank12SHBSHB
13VPBANKVP Bank14ABBANKAB Bank
15SACOMBANKSacombank16NAMANam A Bank
17OCEANBANKOceanBank18BIDVBIDV
19SEABANKSeaBank20BACANgân hàng Bắc A
21NAVIBANKNgân hàng Quốc Dân22AGRIBANKAgribank
23SAIGONBANKNgân hàng Sài Gòn Công Thương24PVBANKPVcombank
25ACBNgân hàng ACB26LPBNgân hàng Bưu Điện
27BVBANKNgân hàng Bảo Việt28OCBNgân hàng Phương Đông (OCB)
29KIENLONGBANKNgân hàng Kiên Long30VRBNgân hàng Việt Nga
31PBVNNgân hàng TNHH MTV PUBLIC Việt Nam32PGBANKPG bank
33GPBANKGP Bank34SCBNgân hàng TPTM Sài Gòn
35WOORIBANKNgân hàng Wooribank36VIETCAPITALBANKNgân hàng Bản Việt
37UOBNgân hàng TNHH MTV United Overseas Bank (Việt Nam)38IVBNgân hàng TNHH Indovina
39SVBNgân hàng TNHH MTV Shinhan (Việt Nam)

Bảng mã ngân hàng quốc tế#

No.Bank CodeBank Name
1VISAThẻ Visa
2MASTERCARDThẻ Master Card
3JCBThẻ JCB

Bảng mã ví điện tử#

No.Bank CodeBank Name
1APPOTAVí Appota
2MOCAVí Moca
3MOMOVí Momo
4SHOPEEPAYVí ShopeePay
5VNPTWALLETVí VNPT Pay

Bảng mã ngân hàng chuyển khoản#

No.Bank CodeBank Name
1WOORIBANKNgân hàng Wooribank
2VIETCAPITALBANKNgân hàng Bản Việt

Bảng mã Mobile Money#

No.Bank CodeBank Name
1VINAPHONENhà mạng Vinaphone

Buy Now Pay Later Code Table#

No.Bank CodeBank Name
1KREDIVOKredivo
2REEPAYReepay

Bảng mã phương thức thanh toán#

No.Mô tả
1ATMThanh toán qua iBanking/thẻ ATM
2CCThanh toán qua thẻ Visa/Master Card/JCB
3EWALLETThanh toán qua Ví điện tử
4VAThanh toán chuyển khoản qua tài khoản chuyên thu (VA)
5MMMobile Money
6BNPLThanh toán mua trước trả sau

Logo ngân hàng#

Logo ngân hàng: Tải về