Nhảy tới nội dung
Phiên bản: Lastest

Bảng mã ngân hàng & phương thức thanh toán

Bảng mã phương thức thanh toán

No.Mô tả
1ATMThanh toán qua iBanking/thẻ ATM
2CCThanh toán qua thẻ Visa/Master Card/JCB
3EWALLETThanh toán qua Ví điện tử
4VAThanh toán chuyển khoản qua tài khoản chuyên thu (VA)
5MMMobile Money
6BNPLThanh toán mua trước trả sau
7ISTMThanh toán trả góp

Bảng hành động

No.Mô tả
1PAYThanh toán
2PAY_WITH_RETURN_TOKENThanh toán và trả về token
3PAY_WITH_TOKENThanh toán bằng token

Bảng mã ngân hàng

No.Mã ngân hàngTên ngân hàngNgày hiệu lực cần nhập khi thanh toán (ngày phát hành hoặc hết hạn)
1VCBNgân hàng thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt NamNgày phát hành
2TECHCOMBANKNgân hàng thương mại Cổ phần kỹ thương Việt NamNgày hết hạn
3TPBANKNgân hàng thương mại Cổ phần Tiên PhongNgày phát hành
4VIETINBANKNgân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt NamNgày phát hành
5VIBNgân Hàng Quốc Tế VIBNgày phát hành
6VIETBANKNgân hàng TMCP Việt Nam Thương TínNgày hết hạn
7HDBANKNgân hàng thương mại cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí MinhNgày phát hành
8MBNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiNgày phát hành
9VIETABANKNgân hàng thương mại CP Việt ÁNgày phát hành
10MARITIMEBANKNgân hàng thương mại cổ phần Hàng hải Việt NamNgày phát hành
11EXIMBANKNgân hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt NamNgày hết hạn
12SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn - Hà NộiNgày phát hành
13VPBANKNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh VượngNgày phát hành
14ABBANKNgân hàng Thương mại Cổ phần An BìnhNgày phát hành
15SACOMBANKNgân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương TínNgày phát hành
16NAMANgân hàng TMCP Nam ÁNgày phát hành
17OCEANBANKNgân hàng Đại DươngNgày phát hành
18BIDVNgân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamNgày phát hành
19SEABANKNgân hàng TMCP Đông Nam ÁNgày hết hạn
20BACANgân hàng Bắc ANgày phát hành
21NCBNgân hàng Quốc DânNgày phát hành
22AGRIBANKNgân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamNgày phát hành
23SAIGONBANKNgân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Công ThươngNgày phát hành
24PVBANKNgân hàng TMCP Đại Chúng Việt NamNgày phát hành
25ACBNgân hàng thương mại cổ phần Á ChâuNgày hết hạn
26LPBNgân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên ViệtNgày hết hạn
27BVBANKNgân hàng TMCP Bảo ViệtNgày phát hành
28OCBNgân hàng TMCP Phương ĐôngNgày phát hành
29KIENLONGBANKNgân hàng TMCP Kiên LongNgày phát hành
30VRBNgân hàng Liên Doanh Việt NgaNgày hết hạn
31PBVNNgân hàng TNHH MTV PUBLIC Việt NamNgày phát hành
32PGBANKNgân hàng TMCP Xăng Dầu PetrolimexNgày phát hành
33GPBANKNgân hàng TMCP Dầu Khí Toàn CầuNgày phát hành
34SCBNgân hàng TMCP Sài GònNgày phát hành
35WOORIBANKNgân hàng WooribankNgày phát hành
36VIETCAPITALBANKNgân hàng TMCP Bản ViệtNgày phát hành
37UOBNgân hàng TNHH MTV United Overseas BankNgày hết hạn
38IVBNgân hàng TNHH IndovinaNgày hết hạn
39SHINHANBANKNgân hàng TNHH MTV Shinhan Việt NamNgày phát hành hoặc Ngày hết hạn

Bảng mã ngân hàng quốc tế

No.Bank CodeBank Name
1VISAThẻ Visa
2MASTERCARDThẻ Master Card
3JCBThẻ JCB

Bảng mã ví điện tử

No.Bank CodeBank Name
1APPOTAVí Appota
2MOMOVí Momo
3SHOPEEPAYVí ShopeePay
4VNPTWALLETVí VNPT Pay
5VIETTELPAYViettelPay
6ZALOPAYZaloPay

Bảng mã ngân hàng chuyển khoản

No.Bank CodeBank Name
1WOORIBANKNgân hàng Wooribank
2VIETCAPITALBANKNgân hàng Bản Việt

Bảng mã Mobile Money

No.Bank CodeBank Name
1VINAPHONENhà mạng Vinaphone

Buy Now Pay Later Code Table

No.Bank CodeBank Name
1KREDIVOKredivo

Bảng mã thanh toán trả góp

No.Bank CodeBank Name
1BAOKIMBảo Kim

Logo ngân hàng

Logo ngân hàng: Tải về