Nhảy tới nội dung
Phiên bản: Lastest

Bảng mã dịch vụ

Phụ lục bảng mã dịch vụ

Dịch vụTên dịch vụ
prepaidNạp tiền điện thoại trả trước
postpaidNạp tiền điện thoại trả sau
Mã TelcoTên nhà mạngMệnh giá
viettelNhà mạng Viettel10.000, 20.000, 30.000, 50.000, 100.000, 200.000, 300.000, 500.000, 1.000.000
vinaphoneNhà mạng Vinaphone10.000, 20.000, 30.000, 50.000, 100.000, 200.000, 300.000, 500.000, 1.000.000
mobifoneNhà mạng Mobifone10.000, 20.000, 30.000, 50.000, 100.000, 200.000, 300.000, 500.000, 1.000.000
vnmobileNhà mạng Việt Nam Mobile10.000, 20.000, 30.000, 50.000, 100.000, 200.000, 300.000, 500.000, 1.000.000
beelineNhà mạng Gtel Mobile10.000, 20.000, 30.000, 50.000, 100.000, 200.000, 300.000, 500.000, 1.000.000
viettel_dataNạp data mạng Viettel1000, 2000, 3000, 5000, 10.000, 13.000, 14.000, 20.000, 28.000, 30.000, 40.000, 42.000, 50.000, 56.000, 60.000, 70.000, 80.000, 84.000, 90.000, 100.000, 120.000, 125.000, 160.000, 185.000, 200.000, 220.000, 275.000
vinaphone_dataNạp data mạng Vinaphone1000, 2000, 3000, 5000, 10.000, 13.000, 14.000, 20.000, 28.000, 30.000, 40.000, 42.000, 50.000, 56.000, 60.000, 70.000, 80.000, 84.000, 90.000, 100.000, 120.000, 125.000, 160.000, 185.000, 200.000, 220.000, 275.000
mobifone_dataNạp data mạng Mobifone1000, 2000, 3000, 5000, 10.000, 13.000, 14.000, 20.000, 28.000, 30.000, 40.000, 42.000, 50.000, 56.000, 60.000, 70.000, 80.000, 84.000, 90.000, 100.000, 120.000, 125.000, 160.000, 185.000, 200.000, 220.000, 275.000