API Cập nhật plan
Endpoint: /api/v1/subs/plans/{planId}
Method: PATCH
Header Params
| Tham số | Yêu cầu | Kiểu dữ liệu | Mô tả | Lưu ý |
|---|---|---|---|---|
| X-APPOTAPAY-AUTH | required | String | Cách tạo JWT_TOKEN | |
| Content-Type | required | String | Giá trị: application/json | |
| X-Request-ID | optional | String | Định dạng UUIDv4. Request ID để kiểm tra yêu cầu khi xảy ra sự cố | max:42 |
| Language | optional | String | Giá trị vi hoặc en tương ứng với link thanh toán sẽ là tiếng việt hoặc tiếng anh, (mặc định: vi) | in:vi,en |
| X-Account-Ref-ID | optional | String | Mã định danh của tài khoản Sub account do AppotaPay cung cấp. Bắt buộc truyền khi thanh toán giao dịch của Sub account loại owner |
{
"X-APPOTAPAY-AUTH": "JWT_TOKEN",
"Content-Type": "application/json",
"X-Request-ID": "Your_Unique_id",
"Language": "vi",
"X-Account-Ref-ID": "9723f73b-9295-4acb-884b-ab6310c2e653"
}
Tham số
| Tham số | Yêu cầu | Kiểu dữ liệu | Mô tả | Validate |
|---|---|---|---|---|
| customerId | Optional | String | Customer ID | min:1, max: 50 |
| currency | Optional | String | Đơn vị tiền tệ | in: VND |
| amount | Optional | Integer | Số tiền thanh toán | min: 5000, max: 100000000 |
| paymentMethods | Optional | Array | Danh sách payment method | |
| paymentMethods.*.paymentMethodId | Optional | String | Payment method ID | |
| paymentMethods.*.rank | Optional | Integer | Thứ tự ưu tiên phương thức thanh toán sẽ được sử dụng trong chu kỳ thanh toán | min: 1 |
| currencyExchange | Optional | Object | ||
| currencyExchange.amount | Optional | Number | Số tiền quy đổi Hỗ trợ 2 số thập phân, ví dụ: 12.02 | min: 0.10, max: 9999999999 |
| currencyExchange.currency | Optional | String | Đơn vị tiền tệ chuyển đổi Hỗ trợ: USD |
Example Request
{
"customerId": "01HRVK3A0G66QJB16W2R1G2HSJ",
"currency": "VND",
"amount": 405100,
"paymentMethods": [
{
"paymentMethodId": "f19bbadb-3446-4558-84c2-3c36a6b9757a",
"rank": 1
}
]
}
Dữ liệu trả về
Thành công
Http Status Code
200-OK
Dữ liệu trả về thành công sẽ ch ứa một Plan object
Thất bại
HTTP Status Code !=
200
Error response params
| Tham số | Yêu cầu | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
|---|---|---|---|
| errorCode | required | Integer | Mã lỗi |
| message | required | String | Mô tả lỗi |
| errors | optional | Array | Mô tả lỗi chi tiết các trường nếu có |
| errors.*.field | optional | String | Trường dữ liệu bị lỗi |
| errors.*.reason | optional | String | Mô tả trường dữ liệu bị lỗi |
{
"errorCode": 3005,
"message": "Plan không tồn tại"
}
Bảng mã lỗi thường gặp
Mã lỗi đầy đủ vui lòng xem tại đây
| Mã lỗi | Mô tả |
|---|---|
| 0 | Thành công |
| 1 | Thông tin yêu cầu thiếu hoặc không hợp lệ |
| 11 | Partner không tồn tại |
| 13 | Partner đã bị khoá |
| 14 | API Key không tồn tại |
| 15 | API Key chưa được kích hoạt hoặc đã bị khoá |
| 92 | IP không được phép truy cập |
| 99 | Lỗi không xác định, vui lòng liên hệ AppotaPay để biết thêm thông tin chi tiết |
| 401 | Lỗi xác thực |
| 500 | Hệ thống gặp lỗi, vui lòng thử lại sau |
| 3003 | Customer không tồn tại |
| 3004 | Payment method không tồn tại |
| 3005 | Plan không tồn tại |
| 3006 | Plan đã inactive trước đó |
| 3012 | Payment method không hợp lệ |
| 3046 | Plan đang chờ xử lý, vui lòng kiểm tra lại sau |